Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bụ sữa


[bụ sữa]
như bụ
má bụ sữa
chubby cheeks



Plump (thank to good milk)
má bụ sữa chubby cheeks


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.